100+ Các thuật ngữ tennis – Từ vựng quần vợt Tếng Anh

Tìm hiểu các thuật ngữ tennis trong Tiếng Anh và Tiếng Việt sẽ giúp người xem, người chơi tự tin hiểu một ván đấu diễn ra như thế nào. Đây không chỉ là kiến thức cơ bản mà rất quan trọng.

Tổng hợp các thuật ngữ tennis phổ biến

Có rất nhiều các thuật ngữ về quần vợt cần biết và dưới đây là từ cơ bản nhất;

  • Giao bóng: hành động đưa quả bóng từ phía mình sang phía đối thủ để bắt đầu một game mới.
  • Điểm: điểm số được tính khi một đối thủ không thể đưa quả bóng trở lại sân đối phương hoặc đối thủ đưa quả bóng ra khỏi sân.
  • Game: tập gồm nhiều điểm để quyết định chiến thắng.
  • Set: tập gồm nhiều game để quyết định chiến thắng một ván đấu.
  • Trận đấu: chuỗi các set để quyết định chiến thắng toàn bộ trận đấu.
  • Tình huống đôi: sai lầm khi giao bóng không đưa được quả bóng vào sân đối phương hai lần liên tiếp.
  • Lợi thế lợi thế sau một game đối với người chơi đã thắng game đó trước đó.
  • Điểm đều: tình huống khi cả hai đội đã có cùng số điểm và đội nào giành điểm tiếp theo sẽ có lợi thế.
  • Đánh bóng tay phải: cú đánh bóng tay phải (người thuận tay trái) hoặc tay trái (người thuận tay phải).
  • Đánh bóng tay trái: cú đánh bóng tay trái (người thuận tay phải) hoặc tay phải (người thuận tay trái).
  • Đánh volley: cú đánh bóng khi quả bóng chưa chạm đất.
  • Đập bóng từ trên cao xuống (smash): cú đập bóng từ trên cao xuống.
  • Đẩy bóng cao lên trên đầu đối thủ (lob): cú đẩy bóng cao lên trên đầu đối thủ.
  • Đánh bóng nhẹ tạo độ giảm đột ngột để đánh lừa đối thủ (drop shot): cú đánh bóng nhẹ tạo độ giảm đột ngột để đánh lừa đối thủ.
  • Đánh bóng có chuyển động xoắn để tạo độ nghiêng cho quả bóng (slice): cú đánh bóng có chuyển động xoắn để tạo độ nghiêng cho quả bóng.
  • Giải thích khái niệm Ace trong tennis: Cú giao bóng mà đối thủ không thể đưa bóng trở lại
Các thuật ngữ cơ bản trong tennis
Rất nhiều từ chuyên ngành

Các thuật ngữ quần vợt tiếng Anh

Thuật ngữ trong quần vợt có thể gây khó hiểu nếu bạn không hiểu nghĩa của nó. Với những từ Tiếng Anh thì độ khó càng cao và nên lưu lại để tra cứu ngay:

  • Serve: Cú giao bóng
  • Forehand: Cú đánh bóng tay phải (người thuận tay trái) hoặc tay trái (người thuận tay phải)
  • Backhand: Cú đánh bóng tay trái (người thuận tay phải) hoặc tay phải (người thuận tay trái)
  • Volley: Cú đánh bóng khi quả bóng chưa chạm đất
  • Smash: Cú đập bóng từ trên cao xuống
  • Lob: Cú đẩy bóng cao lên trên đầu đối thủ
  • Drop shot: Cú đánh bóng nhẹ tạo độ giảm đột ngột để đánh lừa đối thủ
  • Slice: Cú đánh bóng có chuyển động xoắn để tạo độ nghiêng cho quả bóng
  • Spin: Chuyển động xoắn của quả bóng do cách đánh của vận động viên
  • Advantage: Lợi thế sau một game đối với người chơi đã thắng game đó trước đó
  • Deuce: Tình huống khi cả hai đội đã có cùng số điểm và đội nào giành điểm tiếp theo sẽ có lợi thế
  • Set: Tập gồm 6 game để quyết định chiến thắng một ván đấu
  • Match: Chuỗi các set để quyết định chiến thắng trận đấu
  • Tiebreak: Trường hợp cả hai đội đạt cùng số điểm 6-6 trong một set, tiến hành một loạt đánh
  • tiebreak để quyết định người chiến thắng set đó.
  • Double fault: Sai lầm khi giao bóng không đưa được quả bóng vào sân đối phương hai lần liên tiếp.
  • Tie break: Tính điểm trong set với tỉ số 6-6.

Một số  từ vựng tennis cho người mới bắt đầu theo bảng chữ cái

Các thuật ngữ tennis cũng được phân chia theo bảng chữ cái để chúng ta dễ dàng nắm bắt:

Các thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật quần vợt bắt đầu bằng A

  • Ace (hạt ace): Điểm được ghi khi giao bóng không bị đối thủ đánh trả và không chạm đất.
  • Advantage (lợi thế): Tình huống khi người chơi đang dẫn trước một điểm và chỉ cần thắng thêm một điểm nữa để giành chiến thắng.
  • Ad Court (khu vực Ad): Khu vực bên trái sân khi nhìn từ phía đầu giao bóng, nơi mà người chơi phát bóng đầu tiên trong một game.
  • Alley (vạch biên): Khu vực giữa sân và vạch biên của một sân tennis.
  • Approach Shot (cú tiếp cận): Cú đánh dùng để đưa quả bóng gần hơn đến mạng, thường được dùng để chuẩn bị cho cú volley hoặc smash.
  • ATP (Hiệp hội các tay vợt chuyên nghiệp): Tổ chức quản lý và tổ chức giải đấu quần vợt chuyên nghiệp nam.
  • Ad-In (Điểm lợi thế): Tình huống khi người chơi ghi điểm lợi thế trong quá trình đánh trả bóng của đối thủ.
  • Ad-Out (Điểm lợi thế của đối thủ): Tình huống khi đối thủ ghi được điểm lợi thế trong quá trình đánh trả bóng của người chơi.
  • All-Court Player (Người chơi đa sân): Người chơi có khả năng chơi ở nhiều vị trí trên sân, từ đánh ở sân sau đến đánh tại mạng.
  • Advantage Point (Điểm lợi thế): Điểm dành cho người chơi có lợi thế và chỉ cần thắng thêm một điểm nữa để giành chiến thắng.
Tổng hợp các thuật ngữ tennis phổ biến
Kiến thức nhập môn cơ bản

Các thuật ngữ tennis bắt đầu bằng B

  • Backhand (cú đánh bóng tay sau): Cú đánh bằng tay sau khi quay lưng về phía bóng.
  • Balance (thăng bằng): Tư thế của người chơi khi đánh bóng, đảm bảo trọng tâm ổn định và có thể di chuyển dễ dàng.
  • Baseline (đường cơ sở): Đường giữa hai vạch đánh đôi trên sân, thường được sử dụng để chỉ vị trí người chơi đứng và đánh bóng ở phía sau sân.
  • Break Point (điểm phá game): Tình huống khi người chơi có cơ hội giành game của đối thủ bằng cách thắng điểm tiếp theo.
  • Backspin (xoáy ngược): Kỹ thuật tạo xoáy ngược khi đánh bóng, giúp quả bóng nảy thấp và khó xử lý hơn đối với đối thủ.
  • Ballistic (đánh bóng nhanh): Cú đánh có tốc độ cao và đường bay thẳng.
  • Block (đánh chặn): Kỹ thuật đánh bóng khi chỉ cần đưa vợt ra để chặn đứng quả bóng, thường được sử dụng để phản đòn bóng tốt của đối thủ.
  • Body Position (tư thế cơ thể): Tư thế của người chơi trên sân, đảm bảo khả năng di chuyển dễ dàng và có thể đánh bóng ở nhiều vị trí khác nhau.
  • Lob (cú đánh vượt cao): Cú đánh đưa quả bóng lên cao để vượt qua đối thủ, thường được sử dụng khi đối thủ đang đứng ở phía trước sân.
  • Burner (cú đánh nhanh với đường cong): Cú đánh có tốc độ nhanh và đường cong lớn, khó xử lý cho đối thủ.

Từ vựng quần vợt tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng C

  • Court (sân): Khu vực chơi quần vợt.
  • Crosscourt (đường chéo): Đường chéo qua sân, thường được sử dụng để chỉ hướng đánh bóng.
  • Center Line (đường giữa): Đường kẻ giữa sân, chia đôi sân.
  • Challenge (thách thức): Yêu cầu xem lại quả bóng nếu có tranh cãi về vị trí của quả bóng.
  • Contact Point (điểm tiếp xúc): Điểm tiếp xúc giữa vợt và quả bóng khi đánh.
  • Clay Court (sân đất nện): Loại sân chơi quần vợt được phủ bằng đất sét, có độ chuyển động của quả bóng thấp hơn so với sân cứng.
  • Closed Stance (tư thế chân đóng): Tư thế chân khi người chơi đứng ở một vị trí cố định để đánh bóng.
  • Counterpuncher (người phản công): Người chơi có phong cách chơi phản công, tận dụng lỗi của đối thủ để giành điểm.
  • Chop (cú chém): Cú đánh chém bóng, thường được sử dụng để đánh bóng ở tầm thấp hoặc phản đòn bóng cao.
  • Court Coverage (khả năng di chuyển trên sân): Khả năng di chuyển của người chơi trên sân, đảm bảo có thể đánh bóng ở nhiều vị trí khác nhau trên sân.
Thuật ngữ quần vợt tiếng Anh
Học đẻ chủ động trong cuộc chơi

Từ vựng tennis cơ bản cho người mới chơi bắt đầu bằng D

  • Deuce (điểm đều): Tình huống khi hai người chơi đạt được cùng số điểm 40-40.
  • Drop Shot (cú giao bóng): Cú đánh nhẹ nhàng khiến bóng rơi xuống gần vạch đánh, thường được sử dụng để bắt đối thủ đuổi bóng.
  • Double Fault (phạm lỗi hai lần): Lỗi khi người chơi không thể giao bóng hợp lệ trong hai lần liên tiếp, dẫn đến mất điểm.
  • Drive (cú đánh): Cú đánh bóng mạnh và nhanh, thường được sử dụng để tấn công đối thủ.
  • Drop Volley (giao vợt giao bóng): Cú vợt nhẹ nhàng khiến bóng rơi xuống gần vạch đánh, thường được sử dụng để bắt đối thủ đuổi bóng.
  • Double Bounce Rule (quy tắc 2 bật): Quy tắc cho phép quả bóng đánh 2 lần trên mặt sân của đối thủ trước khi phải đánh trả lại.
  • Defensive Shot (cú phòng ngự): Cú đánh nhẹ nhàng hoặc bóng lên không khiến đối thủ dễ tấn công.
  • Dominant Hand (tay chơi chính): Tay chơi mạnh của người chơi, thường là tay cầm vợt.
  • Doubles (đánh đôi): Thể loại chơi quần vợt với bốn người chơi, hai người chơi trên mỗi đội.
  • Drive Volley (vợt đánh): Cú vợt mạnh và nhanh để tấn công đối thủ khi đang đứng gần vạch đánh.

Các thuật ngữ chuyên ngành trong tennis bắt đầu bằng F

  • Fault (phạm lỗi): Lỗi khi người giao bóng không đưa được bóng vào khu vực đối phương.
  • Foot Fault (phạm lỗi chân): Lỗi khi người giao bóng đặt chân vượt qua vạch giao bóng.
  • Follow-through (quá trình đánh): Quá trình hoàn thành cú đánh từ khi chạm bóng cho đến khi hoàn thành cử động đánh.
  • Forehand (tay forehand): Cú đánh bóng bằng tay chơi chính, được thực hiện bằng cách đưa vợt từ phía sau cơ thể về phía trước và sang phía bên trái (nếu người chơi thuận tay) hoặc phía bên phải (nếu người chơi cầm vợt bằng tay trái).
  • Flat Shot (cú bóng phẳng): Cú đánh bóng phẳng và nhanh, thường được sử dụng để tấn công đối thủ.
  • Footwork (kỹ thuật chạy chân): Kỹ thuật chạy chân để đưa người chơi đến vị trí tốt nhất để đánh cú đúng.
  • Forecourt (vị trí trước sân): Khu vực trước vạch đánh, từ vạch đánh đến mạng.
  • Fault Serve (giao bóng phạm lỗi): Giao bóng không hợp lệ, khiến người chơi mất điểm.
  • Forced Error (lỗi ép buộc): Lỗi do áp lực từ đối thủ hoặc từ cú đánh của người chơi.
  • Full Western Grip (cầm vợt Western đầy đủ): Cách cầm vợt, tay cầm vợt bị xoay lên phía trên, bàn tay xoay sang phía bên trái (nếu người chơi thuận tay) hoặc sang phía bên phải (nếu người chơi cầm vợt bằng tay trái).
Từ vựng quần vợt tiếng Anh cơ bản.
Nhiều từ vựng thông dụng

Từ vựng tennis bắt đầu bằng G

  • Game (ván đấu): Một phần trong trò chơi tennis, bao gồm các lượt giao bóng của mỗi người chơi cho đến khi có người chiến thắng.
  • Grip (cầm vợt): Cách cầm vợt của người chơi, bao gồm cách đặt các ngón tay trên tay cầm vợt.
  • Groundstroke (cú đánh từ mặt đất): Cú đánh bóng được thực hiện khi bóng chưa chạm đất hoặc chạm đất một lần.
  • Grand Slam (đại chiến): Giải đấu lớn nhất trong làng tennis, bao gồm Australian Open, French Open, Wimbledon và US Open.
  • Game Point (điểm game): Điểm cuối cùng cần giành được để giành chiến thắng trong game.
  • Grass Court (sân cỏ): Một loại sân tennis được làm từ cỏ tự nhiên.
  • Grip Size (kích cỡ tay cầm vợt): Kích cỡ của tay cầm vợt, thường được đo bằng đường kính của phần thân vợt mà tay cầm bao quanh.
  • Golden Set (set vàng): Khi một người chơi giành chiến thắng trong một set mà không để đối thủ giành được điểm nào.
  • Groundskeeper (nhân viên bảo trì sân): Người chăm sóc và bảo trì sân tennis.

Các thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật bắt đầu là H

  • Half-swing (cú đánh nửa vòng): Một cú đánh với phạm vi chuyển động nhỏ hơn so với cú đánh đầy đủ.
  • Head (phần đầu của vợt): Phần đầu của vợt, bao gồm lưỡi vợt và khung vợt.
  • Hold (giữ bóng): Tình huống khi người chơi giữ bóng để chuẩn bị cho lượt giao tiếp theo.
  • High percentage shot (cú đánh chắc chắn): Cú đánh với tỷ lệ thành công cao hơn so với các cú đánh khác.
  • Half-volley (cú vẩy): Cú đánh bóng ngay sau khi bóng chạm đất, nhưng trước khi nó quá cao.
  • Hybrid stringing (cách căng dây đan): Cách đan dây vợt bằng cách sử dụng các loại dây khác nhau cho phần đầu và phần đuôi của vợt.
  • Heavy ball (quả bóng nặng): Quả bóng được đánh với một lực lượng lớn, khiến cho đối thủ gặp khó khăn trong việc xử lý.
  • Hitter (người đánh cứng): Người chơi tập trung vào sức mạnh và tốc độ để đánh cú bóng cứng và nhanh
Thuật ngữ trong quần vợt có thể gây khó hiểu
Nhiều từ vựng khó

Thuật ngữ quần vợt bắt đầu bằng I

  • In (bóng vào trong): Khi bóng chạm đất và đáp trở lại sân chơi trong khu vực giới hạn.
  • Inside-out (cú đánh từ ngoài vào trong): Khi người chơi đánh một cú bóng từ bên ngoài sân vào giữa sân.
  • Injury time-out (nghỉ thời gian do chấn thương): Khi một vận động viên cần thời gian để chữa trị chấn thương trong trận đấu.
  • Interference (gây cản trở): Khi một người chơi gây trở ngại cho đối thủ, làm ảnh hưởng đến trận đấu.
  • ITF (Liên đoàn Quần vợt thế giới): Tổ chức quản lý và điều hành quần vợt trên toàn thế giới.
  • Involuntary hindrance (trở ngại vô ý): Khi một người chơi tình cờ trở thành trở ngại cho đối thủ mà không cố ý làm vậy.
  • ITF World Tennis Tour (Giải quần vợt thế giới ITF): Một loạt các giải đấu quần vợt quốc tế được tổ chức bởi Liên đoàn quần vợt thế giới.
  • In the air (trong không khí): Khi bóng đang ở trên không trung, chưa chạm đất hoặc đưa ra từ giao tiếp ban đầu.
  • In the net (bóng vào lưới): Khi bóng chạm lưới và không đáp trở lại sân của người đánh.
  • Inside-in (cú đánh từ trong ra ngoài): Khi người chơi đánh một cú bóng từ giữa sân ra phía bên trong.

Thuật ngữ trong quần vợt bắt đầu bằng J

  • Jam (cú đánh vào vị trí khó chịu): Khi một người chơi đánh bóng vào vị trí mà đối thủ khó có thể đánh được.
  • Jumper (cú đánh giật): Khi người chơi đánh bóng với lực và tốc độ cao để làm cho bóng nhảy lên nhanh chóng sau khi chạm đất.
  • Junior player (vận động viên trẻ): Người chơi quần vợt dưới 18 tuổi được xếp vào nhóm junior, và thường thi đấu tại các giải đấu junior.
  • J-hook (cú đánh hình chữ J): Kỹ thuật đánh bóng với quỹ đạo hình chữ J, khiến bóng lên cao và rơi xuống với góc nghiêng đứng.
  • John McEnroe: Một trong những tay vợt vĩ đại nhất trong lịch sử quần vợt, đã giành được 7 danh hiệu Grand Slam và được biết đến với phong cách đánh táo bạo và tính cách nóng tính trên sân.
Từ vựng tennis cho người mới bắt đầu
Người mới nên tìm hiểu

Từ vựng tennis bắt đầu bằng K

  • Kick serve (phát bóng kiểu “kick”): một loại phát bóng trong đó bóng nảy cao sau khi chạm sân, thường được sử dụng để khó khăn cho đối thủ đón bóng hoặc tạo cơ hội cho người phát bóng tấn công.
  • Kill shot (cú đánh kết liễu): một cú đánh mạnh và chính xác, được dùng để kết thúc điểm.
  • Knock-up (cú đánh tiếp bóng cho đối thủ): một cú đánh nhẹ dùng để trả bóng cho đối thủ trong quá trình đánh tập hoặc trận đấu.
  • Know the lines (biết vị trí của đường biên): nghĩa là người chơi quần vợt biết rõ vị trí của đường biên trên sân để có thể đánh bóng một cách chính xác và tránh bị phạt điểm.
  • Kinesio tape (dây đeo cơ bắp): một loại băng dán co giãn được dùng để hỗ trợ và bảo vệ cơ bắp trong khi chơi tennis.

Tổng hợp các thuật ngữ tennis bắt đầu bằng L

  • Let (điểm chơi lại): khi phát bóng của một người chơi bị gián đoạn do bất kỳ nguyên nhân gì (ví dụ như bóng đập vào vách ngăn giữa hai sân), trọng tài sẽ quyết định cho phép người phát bóng chơi lại điểm.
  • Lob (cú đánh tung bóng): một cú đánh cao và xa, thường được sử dụng để đẩy đối thủ ra khỏi vị trí và tạo cơ hội cho người đánh lên tấn công.
  • Love (0 điểm): điểm số bằng 0 trong một game. Trong tennis, điểm số được đếm theo từ 0 đến 15, 30, 40 và game.
  • Linesman (trọng tài đường biên): một trong những trọng tài trong một trận đấu tennis, có trách nhiệm quyết định liệu bóng có đi ra ngoài hay không.
  • Lunge (bước nhảy): một động tác trong quần vợt, khi người chơi bước với một chân đến phía trước và hạ thấp cơ thể để đánh một cú đánh sẽ lực hơn. Lunge thường được sử dụng để đánh bóng nhanh hoặc bóng cao.
  • Let cord (dây phát bóng): dây thắt ngang giữa phía trên của trái bóng và dây phát bóng, khi bóng chạm vào let cord thì sẽ thay đổi hướng đi và đôi khi tạo ra cơ hội cho người chơi.
  • Love game (game không thua điểm): khi người chơi giành chiến thắng trong một game mà không mất điểm nào.
Các thuật ngữ chuyên ngành trong tennis
Tìm hiểu các quy ước cơ bản

Thuật ngữ tennis bắt đầu bằng M

  • Match (trận đấu): một trận đấu bao gồm nhiều set, trong đó người chơi giành chiến thắng bằng cách giành được số set nhiều hơn so với đối thủ.
  • Match point (điểm đánh chết): điểm số cần thiết để giành chiến thắng trong một trận đấu. Nếu người chơi giành được điểm này, họ sẽ giành chiến thắng trong trận đấu.
  • Mixed doubles (đôi nam nữ): một sự kiện trong tennis, trong đó hai nam và hai nữ người chơi hợp tác để thi đấu trong cùng một đội.
  • Midcourt (vùng giữa sân): vị trí giữa hai vạch đường phân chia sân, thường là vị trí của người chơi khi họ đang chuyển từ phần trước sân sang phần sau.

Các thuật ngữ cơ bản trong tennis bắt đầu bằng N

  • Net cord (dây lưới): khi bóng chạm vào dây lưới và thay đổi hướng di chuyển, thường xảy ra trong các tình huống may mắn hoặc không may mắn.
  • Non-dominant hand (tay không chủ đạo): tay không phải là tay mạnh nhất của người chơi, thường được sử dụng để hỗ trợ hoặc điều khiển thanh vợt.
  • Non-returnable (không thể đánh trả): một quả bóng được đánh tốt đến mức đối thủ không thể đánh trả lại.
  • No-ad scoring (điểm số không có ưu tiên): một hệ thống điểm số được sử dụng trong một số giải đấu, trong đó điểm số là 40-40 và người chơi cần phải giành liên tiếp hai điểm để giành thắng lợi.
  • Net player (người chơi đứng gần lưới): một người chơi thường đứng gần lưới để phản đòn và đánh bóng vào phần sân đối phương.
  • New balls (quả bóng mới): khi quả bóng mới được sử dụng trong trận đấu, nó sẽ có độ bóng tốt hơn và di chuyển nhanh hơn trên sân.
  • Net clearance (chiều cao bóng vượt qua lưới): chiều cao bóng khi nó vượt qua lưới, người chơi cần kiểm soát độ cao này để tránh bóng bị đối thủ phản đòn và giành điểm cho mình.

Lời kết

Các thuật ngữ tennis rất đa dạng và nếu không hiểu có thể khiến bạn gặp khó khăn rất nhiều khi theo dõi. Vậy nên cần lưu lại và sử dụng chúng khi cần nhé. Còn nếu không có thể truy cập https://tructieptennis.com/ để xem lại dễ dàng.

Viết một bình luận